Characters remaining: 500/500
Translation

quan điểm

Academic
Friendly

Từ "quan điểm" trong tiếng Việt có nghĩacách nhìn, cách suy nghĩ hoặc ý kiến của một người về một vấn đề nào đó. Quan điểm thường được hình thành dựa trên những trải nghiệm, kiến thức, giá trị cá nhân của mỗi người.

Định nghĩa:
  1. Điểm xuất phát quy định phương hướng suy nghĩ: Quan điểm có thể được coi một "điểm nhìn" từ đó người ta đánh giá, phân tích các hiện tượng hoặc vấn đề. dụ, "quan điểm giai cấp" đề cập đến cách nhìn nhận các vấn đề xã hội từ góc độ giai cấp.

  2. Cách nhìn, cách suy nghĩ; ý kiến: Khi bạn một quan điểm về một vấn đề, điều đó có nghĩabạn ý kiến hoặc cách nhìn riêng về . dụ, "trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra" có nghĩabạn sẽ chia sẻ ý kiến của mình về một chủ đề nào đó.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi quan điểm rằng bảo vệ môi trường rất quan trọng."
  • Câu nâng cao: "Trong bài thuyết trình, anh ấy đã trình bày quan điểm của mình về tác động của công nghệ đến đời sống con người."
Biến thể của từ:
  • Quan điểm cá nhân: Cách nhìn nhận riêng của mỗi người.
  • Quan điểm xã hội: Cách nhìn nhận của xã hội về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Ý kiến: Thể hiện quan điểm cá nhân.
  • Cách nhìn: Phương thức người ta nhìn nhận vấn đề.
  • Lập trường: Quan điểm vững chắc về một vấn đề.
Từ liên quan:
  • Nhận thức: Khả năng hiểu đánh giá vấn đề.
  • Chính kiến: Quan điểm rõ ràng kiên định về một vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quan điểm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt rõ ràng chính xác. Quan điểm có thể thay đổi theo thời gian tình huống, vậy việc tôn trọng lắng nghe các quan điểm khác nhau cũng rất quan trọng trong giao tiếp.

  1. d. 1 Điểm xuất phát quy định phương hướng suy nghĩ, cách xem xét hiểu các hiện tượng, các vấn đề. Quan điểm giai cấp. Quan điểm luyến ái. quan điểm đúng đắn. 2 Cách nhìn, cách suy nghĩ; ý kiến. Trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra.

Comments and discussion on the word "quan điểm"